Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
conducted (v): tiến hành
A. organized (v): tổ chức B. delayed (v): trì hoãn
C. encouraged (v): động viên D. proposed (v): đề nghị
=> conducted = organized
Tạm dịch: Các sinh viên của trường đại học đó đã tiến hành một khảo sát để tìm thói quen học tập hiệu
quả nhất.